Tag: Kế toán – Kiểm soát – Kiểm toán
100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán thường gặp
Accounting entry /ə’kauntiɳ ‘entri/: Bút toán
Accumulated /ə’kju:mjuleit/: Lũy kế
Accrued expenses /iks’pens/: Chi phí phải trả
Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán
Assets /’æsets/:...
Tuyển sinh hệ Đại học liên kết Quốc tế – Chuyên ngành Kế toán...
Học viện Tài chính tuyển sinh chương trình Cử nhân Khoa học Quản lý, thuộc Dự án Liên kết đào tạo Quốc tế giữa...
Thông báo tuyển sinh Đại học liên kết Quốc tế năm 2017 – Giai...
Học viện Tài chính tuyển sinh giai đoạn 2 chương trình Cử nhân Đại học Khóa VI, thuộc Dự án Liên kết đào tạo Quốc...